Từ điển Thiều Chửu
杵 - xử
① Cái chầy.

Từ điển Trần Văn Chánh
杵 - chử
① (Cái) chày, vồ: 杵 臼 Chày cối; 砧杵 Chày tán thuốc; ② (đph) Chọc, cù: 用手指頭杵他一下 Lấy ngón tay cù nó một cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杵 - xử
Cái chày để giã — Cái chày để giặt quần áo thời xưa.


砧杵 - châm xử || 錐杵囊中 - chuỳ xử nang trung ||